áp lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp lực+ noun
- Pressure
- áp lực không khí
atmospheric pressure
- áp lực kinh tế
economic pressure
- không bị áp lực quân sự nào
to be free from any military pressure
- nhóm gây áp lực
pressure group
- dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai
to bring pressure to bear on someone
- chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn
the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
- áp lực không khí
Lượt xem: 685